Mục lục

Đèn Bi LED cho ô tô là một lựa chọn phổ biến trong việc nâng cấp hệ thống ánh sáng với những ưu điểm vượt trội như hiệu suất chiếu sáng cao, tuổi thọ lâu dài, tiết kiệm năng lượng, thiết kế linh hoạt và thẩm mỹ…

Nếu bạn chuẩn bị lắp đặt đèn bi led cho ô tô, hoặc bạn đã lắp đặt rồi nhưng vẫn chưa hiểu hết các chỉ số được in trên đèn của nhà sản xuất. Vậy thì hôm nay KUS Vietnam sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn trong bài viết dưới đây.

Các thông số cơ bản khi thay đèn LED cho xe hơi.

Điện áp

Điện áp mà đèn cần để hoạt động đúng cách, thường được đo bằng đơn vị Volt (V). Điện áp này thường phải phù hợp với hệ thống điện của ô tô. Thông thường điện áp của đèn bi LED ô tô là 9-16V.

Công suất

Đây là năng lượng tiêu thụ của đèn, được đo bằng đơn vị Watt (W). Công suất thấp hơn thường có thể dẫn đến ánh sáng yếu và ngược lại. Tuy nhiên, không phải công suất càng cao là càng tốt vì khi công suất đạt tới một ngưỡng nhất định thì ánh sáng cũng không thể mạnh hơn. Do đó nhà sản xuất sẽ tính toán đưa ra một mức công suất tối ưu ánh sáng để đảm bảo tuổi thọ đèn và mức tiêu thụ năng lượng.

Nhiệt độ màu (Kelvin)

Nhiệt độ màu xác định màu sắc của ánh sáng. Đèn bi LED ô tô thường có nhiệt độ màu từ 3000K đến 5500K (ánh sáng trắng).

Bảng nhiệt màu đèn bi led

Nhiệt độ màu 4300K – 5500K thường được ưa chuộng vì gần với ánh sáng tự nhiên.

Quang thông (Lumen)

Quang thông là tổng lượng ánh sáng mà đèn LED phát ra, được đo bằng Lumen (lm). Để có ánh sáng mạnh, bạn nên chọn đèn có quang thông lớn.

Bóng Led cho xe ô tô thường có quang thông từ 4000Lm tới 9000Lm trong khi bóng Halogen thông thường chỉ đạt 800Lm.

Tuổi thọ

Thời gian mà đèn có thể hoạt động trước khi cần thay thế. Đo bằng giờ hoạt động. Tuổi thọ của đèn bi LED thương lên đến trên 30.000 giờ, cao hơn nhiều so với các loại đèn truyền thống.

Chân cắm

Trong hệ thống chiếu sáng của ô tô, chân bóng đèn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải nguồn điện cho bóng đèn khi độ đèn nâng cấp ánh sáng. Với mỗi dòng xe, đòi hỏi một loại chân bóng đèn riêng biệt phù hợp với cấu hình kỹ thuật của nó với các loại phổ biến như: H1, H3, H4, H7, H11, 9005, 9006,…

Để biết chân cắm phù hợp với từng dòng xe cụ thể, quý anh/chị có thể tham khảo tại bảng tra mã chân đèn được KUS Vietnam tổng hợp.

Một vài thông số khác

Chỉ số hoàn màu (CRI):

  • Chỉ số CRI đo độ trung thực của màu sắc được chiếu sáng. Giá trị từ 0 đến 100, với 100 là ánh sáng mặt trời.
  • Đèn bi LED có CRI từ 75 đến 85 thường là lựa chọn hợp lý cho chiếu sáng thông thường.

Hiệu suất chiếu sáng (lm/W):

Hiệu suất chiếu sáng đo quang thông trên mỗi đơn vị công suất (W). Đèn LED có hiệu suất cao tiết kiệm năng lượng.

Hệ thống làm mát (Cooling System):

Đèn LED ô tô cần có hệ thống làm mát hiệu quả để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của đèn. Hệ thống làm mát có thể là quạt, tản nhiệt hoặc các phương pháp làm mát khác.

Chống nước và chống bụi (Waterproof and Dustproof Rating):

Mức độ chống nước và chống bụi của đèn, thường được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn IP (Ingress Protection). Ví dụ, IP67 có nghĩa là đèn có thể chịu được nước và bụi trong môi trường bình thường.